THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA CONTAINER KHÔ 20FEET- 40FEET

Container 20 feet là một trong những loại container thông dụng nhất trong ngành vận tải biển và logistics. Được biết đến như loại container “tầm trung,” nó có kích thước phổ biến và phù hợp cho nhiều loại hàng hóa. Container 20 feet có thể sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng sau:

  • Vận chuyển biển: Được sử dụng để vận chuyển hàng hóa trên tàu biển, với khả năng đóng gói và chuyên chở đa dạng các loại hàng hóa.
  • Vận chuyển đường bộ và đường sắt: Container 20 feet cũng được sử dụng để vận chuyển bằng đường bộ và đường sắt, giúp kết nối các điểm đầu cuối với các cảng biển và đô thị lớn.
  • Lưu trữ và kho bãi: Container 20 feet thường được sử dụng làm kho bãi để lưu trữ hàng hóa tạm thời hoặc trong quá trình vận chuyển

Container khô kích thước 20 feet (tương đương 6 mét) thường có các thông số kỹ thuật sau đây:

  1. Kích thước chung:
    • Chiều dài: 20 feet (khoảng 6.06 mét)
    • Chiều rộng: 8 feet (khoảng 2.44 mét)
    • Chiều cao: 8 feet 6 inches (khoảng 2.59 mét)
  2. Trọng lượng tịnh (tare weight):
    • Trọng lượng trống container khi không có hàng hóa bên trong.
    • Thông thường khoảng 2,200 đến 2,500 kg.
  3. Sức chứa (payload):
    • Trọng lượng tối đa của hàng hóa mà container có thể chứa.
    • Thông thường khoảng 28,000 đến 30,480 kg
    1. Kích thước chung:
      • Chiều dài: 20 feet (khoảng 6.06 mét)
      • Chiều rộng: 8 feet (khoảng 2.44 mét)
      • Chiều cao: 8 feet 6 inches (khoảng 2.59 mét)
    2. Trọng lượng tịnh (tare weight):
      • Trọng lượng trống container khi không có hàng hóa bên trong.
      • Thông thường khoảng 2,200 đến 2,500 kg.
    3. Sức chứa (payload):
      • Trọng lượng tối đa của hàng hóa mà container có thể chứa.
      • Thông thường khoảng 28,000 đến 30,480 kg

container 40 feet là một trong những loại container phổ biến trong ngành vận tải biển và logistics. Công dụng thì tương tự với cont 20Feet.
Dưới đây là các thông số kỹ thuật chính của container 40 feet:

  1. Kích thước chung:
    • Chiều dài: 40 feet (khoảng 12.19 mét)
    • Chiều rộng: 8 feet (khoảng 2.44 mét)
    • Chiều cao: 8 feet 6 inches (khoảng 2.59 mét)
  2. Kích thước nội thất:
    • Dung tích nội thất: khoảng 67.7 m³
  3. Trọng lượng tịnh (tare weight):
    • Trọng lượng container khi không có hàng hóa bên trong.
    • Thông thường khoảng 3,700 đến 4,200 kg.
  4. Sức chứa (payload):
    • Trọng lượng tối đa của hàng hóa mà container có thể chứa.
    • Thông thường khoảng 26,000 đến 28,000 kg.

Liên hệ để được tư vấn thêm: 0931.373.759 (Mr Cường), 0931 299 737 (Mrs Ngân)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

LIÊN HỆ TƯ VẤN